--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
địa tầng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
địa tầng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: địa tầng
Your browser does not support the audio element.
+ noun
layer, strata (stratum)
Lượt xem: 596
Từ vừa tra
+
địa tầng
:
layer, strata (stratum)
+
đèn treo
:
Hanging oil lamp
+
bọng
:
Vesicle, bladder
+
gander
:
con ngỗng đực
+
aghast
:
kinh ngạc; kinh hãi; kinh hoàng; thất kinh